Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air blast rivet forge

Kỹ thuật chung

lò nung đinh tán bằng khí thổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air blast switch

    cầu dao cắt tải [thổi khí], công tắc khí nén, máy cắt điện bằng khí nén,
  • Air blasting

    sự thổi bằng khí nén, sự thổi không khí, sự thổi không khí nén, Địa chất: sự (việc) nổ...
  • Air bleed

    cửa xả không khí, mạch cung cấp không khí trong bộ chế hoà khí,
  • Air bleed valve

    van trích khí vào cacbuaratơ, van trích không khí, van tháo khí,
  • Air bleeder

    vòi thông khí, van xả khí,
  • Air block

    chẹn không khí,
  • Air blow pipe

    vòi phun khí nén để dọn dẹp,
  • Air blower

    quạt không khí, sự quạt gió, bơm tăng áp, máy quạt gió, quạt gió,
  • Air blowing

    sự quạt gió, sự thổi gió,
  • Air blown asphalt

    atphan khí luyện,
  • Air blown pipe

    ống phụt không khí, ống thổi không khí,
  • Air boat

    xuồng bay,
  • Air booster

    bơm khí nén, bơm khí nén,
  • Air borne trade

    buôn bán đường không, sự buôn bán đường không,
  • Air bottle

    chai hơi, bình khí, bình khí nén, Địa chất: bình không khí nén,
  • Air box

    buồng không khí, chụp khí, hộp kín, buồng thông gió, bình khí nén, hộp gió, thùng khí nén, Địa chất:...
  • Air brake

    Danh từ: phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi, Cơ khí & công trình:...
  • Air brake compressor

    máy nén cho phanh hơi,
  • Air brake coupling

    khớp hãm khí nén,
  • Air brake diaphragm

    màng ở buồng thắng hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top