Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air circulation

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

tuần hoàn khí
air circulation duct
đường ống tuần hoàn khí
rate of air circulation
tốc độ tuần hoàn khí

Xây dựng

sự tuần hoàn không khí
heated air circulation
sự tuần hoàn không khí nóng

Điện lạnh

sự tuần hoàn gió
tuần hoàn gió
air circulation control
điều chỉnh tuần hoàn gió
air circulation control
sự điều chỉnh tuần hoàn gió
air circulation pattern
mô hình tuần hoàn gió
air circulation space
không gian tuần hoàn gió

Cơ - Điện tử

Sự lưu thông, tuần hoàn không khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top