Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air cooling battery

Điện lạnh

dàn (làm) lạnh không khí
giàn (làm) lạnh không khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air cooling chamber

    buông làm lạnh không khí, buồng làm lạnh không khí, buồng làm mát, buồng lạnh,
  • Air cooling evaporator

    thiết bị làm lạnh không khí,
  • Air cooling installation

    hệ (thống) làm lạnh không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
  • Air cooling system

    hệ (thống) làm lạnh không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
  • Air cooling unit

    tổ máy làm lạnh không khí,
  • Air cooling zone

    vùng làm lạnh không khí,
  • Air coordinate

    toạ độ không gian,
  • Air core

    lõi không khí, air core transformer, máy biến áp lõi không khí
  • Air core inductor

    cuộn cảm điện lõi rỗng,
  • Air core transformer

    máy biến áp lõi không khí,
  • Air correction jet

    giclơ không khí (gió), jiclơ điều chỉnh không khí, vòi phun không khí hiệu chỉnh,
  • Air corridor

    hành lang bay,
  • Air cost

    giá vận chuyển hàng không,
  • Air course

    kênh thông gió (đóng tàu), đường thông gió, luồng không khí,
  • Air cover

    thành ngữ, air cover, lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
  • Air cross bleed valve

    van xả khí ba ngả,
  • Air crossing

    Địa chất: cầu gió,
  • Air curing

    sự làm khô trong không khí, bảo dưỡng trong không khí,
  • Air current

    dòng không khí, luồng không khí, Địa chất: luồng không khí (thông gió),
  • Air curtain

    màn gió, màn gió (bảo vệ), màn không khí, Địa chất: màn gió, màn chắn thông gió, heated air curtain,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top