Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air cushion

Mục lục

Kỹ thuật chung

đệm khí
đệm không khí
negative air cushion
đệm không khí âm
peripheral jet air cushion
đệm không khí phụt ra
rigid sidewall air cushion
đệm không khí thành bên cứng
sidewall air cushion
đệm không khí ở thành bên
static air cushion
đệm không khí tĩnh
túi khí

Xây dựng

đệm hơi

Địa chất

đệm không khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top