Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air data

Mục lục

Điện tử & viễn thông

dữ kiện khí quyển

Xây dựng

số liệu dẫn đường hàng không, số liệu chụp ảnh hàng không

Xem thêm các từ khác

  • Air data computer

    máy tính dữ liệu bay,
  • Air date

    ngày tháng phát, ngày phát quảng cáo,
  • Air datum

    điều kiện không khí, trạng thái không khí,
  • Air deflector

    bộ chuyển hướng gió, tấm hướng dòng không khí, tấm chắn gió,
  • Air defrosting

    phá băng bằng gió,
  • Air dehumidification

    sự khử ẩm không khí, sự sấy không khí,
  • Air dehumidifier

    máy hút ẩm không khí,
  • Air dehydration

    hút ẩm cho không khí, sấy khô không khí, sự phơi khô trong không khí,
  • Air delivery

    cấp không khí, sự cung cấp không khí, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • Air delivery requirements

    nhu cầu cấp gió,
  • Air delivery temperature

    nhiêt độ cấp gió, nhiệt độ gió cấp,
  • Air density

    mật độ không khí, tỷ trọng không khí,
  • Air diffuser

    khuếch tán không khí, bộ khuếch tán không khí, bộ phân phối không khí, miệng thổi không khí, vòi phun khí, tấm khuếch tán,...
  • Air diffusion

    sự khuếch tán không khí, khuếch tán không khí, air diffusion equipment, thiết bị khuếch tán không khí
  • Air diffusion equipment

    thiết bị khuếch tán không khí,
  • Air diffusion grille

    lưới phân phối không khí,
  • Air digger

    máy đào kiểu khí nén,
  • Air discharge

    đẩy không khí, sự cấp không khí, sự đẩy không khí, cấp không khí, lưu lượng gió, lỗ xả không khí, sự xả không khí,...
  • Air discharge grille

    lưới xả không khí, lưới đưa không khí vào lò, lưới thổi không khí vào lò,
  • Air discharge nozzle

    vòi xả không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top