Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air dressing

Y học

điều trị để hở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air dried meat

    thịt ôi,
  • Air dried wood

    gỗ hong khô ngoài trời,
  • Air drier

    chất làm khô không khí, thiết bị làm khô khí, thiết bị sấy không khí, bình sấy không khí, máy sấy gió nóng,
  • Air drift

    Địa chất: lò xuyên vỉa thông gió,
  • Air drill

    máy khoan kiểu khí nén, khoan dùng khí nén, máy khoan dùng khí nén, Địa chất: búa khoan (dùng) khí...
  • Air drill hammer

    búa khoan kiểu khí nén, Địa chất: máy khoan kiểu khí nén,
  • Air drilling

    sự khoan bằng khí nén, phương pháp khoan khí nén, khoan bằng khí nén, Địa chất: sự khoan bằng...
  • Air drive

    nén không khí, truyền động bằng khí,
  • Air driven

    dẫn động bằng khí nén,
  • Air dry bulb (temperature)

    nhiệt độ nhiệt kế bầu khô, nhiệt kế bầu khô,
  • Air dry density

    Địa chất: tỷ trọng khi khô,
  • Air dry moisture content

    Địa chất: hàm lượng ẩm sau khi hong,
  • Air drying

    làm khô không khí, sự phơi khô, sự phơi ngoài trời, sự hong khô, sự hong ngoài trời, sự làm khô bằng không khí, Địa...
  • Air drying enamel

    sơn tự khô,
  • Air drying varnish

    vec-ni làm khô trong không khí,
  • Air duck

    ống dẫn không khí, ống thông khí,
  • Air duct

    ống không khí, ống dẫn gió, ống dẫn khí, ống dẫn không khí, ống gió, ống thông gió, ống thông hơi, Địa...
  • Air duct circuit

    sơ đồ ống gió,
  • Air duct heater

    bộ sưởi không khí,
  • Air dump-car

    toa xe tự lật bằng khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top