Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air feeder

Mục lục

Điện lạnh

ống cấp gió

Xây dựng

ống dẫn không khí, thiết bị cấp không khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air film

    màng không khí, air film resistance, sức cản của màng không khí, air film resistance, trở lực của màng không khí
  • Air film resistance

    sức cản của màng không khí, trở lực của màng không khí,
  • Air film system

    hệ quay phim trên không,
  • Air filter

    phin lọc không khí, bộ lọc hạt lơ lửng, bộ lọc khí, bộ lọc không khí, lọc gió, thiết bị lọc không khí, bộ lọc không...
  • Air filter element

    màng lọc gió,
  • Air filter oil

    dầu máy lọc không khí,
  • Air filter unit

    bộ phin lọc không khí, tổ bộ lọc không khí, tổ phin lọc không khí,
  • Air filtering equipment

    thiết bị lọc không khí,
  • Air filtration

    lọc (sạch) không khí, sự lọc (sạch) không khí, sự lọc không khí,
  • Air float

    bàn xoa kiểu khí nén,
  • Air flooding

    phun không khí,
  • Air flotation

    Địa chất: sự tuyển nổi bằng khí nén,
  • Air flow

    dòng khí, dòng không khí, luồng gió, luồng khí, luồng gió, Địa chất: luồng không khí (thông...
  • Air flow diffusion

    khuếch tán dòng không khí,
  • Air flow direction

    hướng dòng không khí,
  • Air flow floor

    sàn có không khí thổi qua,
  • Air flow meter

    cảm biến lưu lượng khí, lưu lượng kế dòng khí,
  • Air flow mixing

    hòa trộn dòng không khí,
  • Air flow patterns

    bản vẽ lưu thoát không khí, sơ đồ lưu thoát không khí,
  • Air flow rate

    tốc độ dòng khí, lưu lượng không khí, extracted-air flow rate, lưu lượng không khí thải ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top