Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air flooding

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phun không khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air flotation

    Địa chất: sự tuyển nổi bằng khí nén,
  • Air flow

    dòng khí, dòng không khí, luồng gió, luồng khí, luồng gió, Địa chất: luồng không khí (thông...
  • Air flow diffusion

    khuếch tán dòng không khí,
  • Air flow direction

    hướng dòng không khí,
  • Air flow floor

    sàn có không khí thổi qua,
  • Air flow meter

    cảm biến lưu lượng khí, lưu lượng kế dòng khí,
  • Air flow mixing

    hòa trộn dòng không khí,
  • Air flow patterns

    bản vẽ lưu thoát không khí, sơ đồ lưu thoát không khí,
  • Air flow rate

    tốc độ dòng khí, lưu lượng không khí, extracted-air flow rate, lưu lượng không khí thải ra
  • Air flow requirements

    nhu cầu dòng khí,
  • Air flow route

    đường chuyền động không khí, đường chuyển động không khí,
  • Air flow sensor

    bộ cảm biến dòng không khí, đầu cảm do dòng không khí, đầu cảm đo dòng không khí,
  • Air flow sensor (Map sensor)

    cảm biến bướm gió,
  • Air flow switch

    rơle ngắt luồng không khí, thiết bị ngắt luồng không khí,
  • Air flue

    ống dẫn không khí, ống gió, ống thông gió, ống dẫn không khí nóng,
  • Air force

    Danh từ: (quân sự) không quân, Kỹ thuật chung: lực không khí,
  • Air formation

    đội hình bay,
  • Air freezing

    kết đông bằng không khí,
  • Air freezing tunnel

    hầm kết đông không khí,
  • Air freight

    sự vận tải hàng không, hàng chuyên chở đường không, hàng hóa không vận, phí không vận, vận phí hàng không, vận tải hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top