Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air pollution

Mục lục

Chuyên ngành

Môi trường

ô nhiễm không khí
air pollution episode
tình trạng ô nhiễm không khí
source air pollution
nguồn ô nhiễm không khí
sự ô nhiễm khí quyển

Xây dựng

sự nhiễm bẩn không khí

Kỹ thuật chung

sự ô nhiễm không khí

Y học

ô nhiễm không khí

Ô tô

Sự nhiểm bẩn không khí
chất có hại đc xả vào khí quyển khi vận hành động cơ và từ các nguyên nhân tương tự

Địa chất

sự làm ô nhiễm không khí, ô nhiễm không khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top