Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air thermometer

Nghe phát âm

Mục lục

Đo lường & điều khiển

nhiệt kế không khí
Radiation Air Thermometer (RAT)
nhiệt kế không khí bức xạ

Xây dựng

nhiệt kế khí

Kỹ thuật chung

nhiệt kế khí

Giải thích EN: A thermometer that measures temperature by means of a bulb whose air pressure or volume changes with the temperature.Giải thích VN: Một nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ bằng bong bóng trong đó áp suất không khí thay đổi theo nhiệt độ.


Xem thêm các từ khác

  • Air thermostat

    rơle nhiệt độ không khí, tecmostat không khí, thermostat không khí,
  • Air throttle

    bướm gió, van tiết lưu, bướm gió (ô tô), van tiết lưu không khí,
  • Air throttling damper

    clapê [van] tiết lưu không khí, clapê tiết lưu không khí, van tiết lưu không khí,
  • Air throw

    tầm với gió (của quạt),
  • Air ticket

    vé máy bay,
  • Air tight

    kín khí,
  • Air time

    thời gian phát sóng (chương trình quảng cáo),
  • Air time buyer

    người mua thời gian phát sóng (quảng cáo),
  • Air to air

    Tính từ: không đối không, air to air rockets, tên lửa không đối không
  • Air to ground

    Tính từ: không đối đất, air to ground combat, cuộc chiến đấu không đối đất
  • Air tool

    công cụ khí nén, dụng cụ khí nén, dụng cụ chạy khí nén, dụng cụ chạy khí nến,
  • Air track

    đường hàng không,, Danh từ: Đường hàng không,
  • Air traffic

    sự lưu thông không khí, không lưu, giao thông trên không, sự vận tải đường không, giao thông đường không, air traffic control,...
  • Air traffic control

    Danh từ: sự kiểm soát không lưu, sự kiểm soát không lưu, kiểm soát không lưu, điều khiển không...
  • Air traffic control center

    trung tâm điều khiển không lưu, trung tâm kiểm soát không lưu,
  • Air traffic control centre

    trung tâm điều khiển không lưu, trung tâm kiểm soát không lưu,
  • Air traffic control clearance

    khoảng giãn cách kiểm soát không lưu,
  • Air traffic control service

    dịch vụ kiểm soát không lưu,
  • Air traffic controller

    Danh từ: nhân viên kiểm soát không lưu, bộ điều khiển không lưu, nhân viên kiểm soát không lưu,...
  • Air traffic hub

    trung tâm giao thông hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top