- Từ điển Anh - Việt
Air wire
Xem thêm các từ khác
- 
                                Airbagtúi khí,
- 
                                Airbag Control Modulemôđum điều khiển túi khí,
- 
                                Airbag Electronic Control Modulemô-đun điều khiển điện tử cho túi khí,
- 
                                Airblastquạt gió tăng cường, thổi gió mạnh,
- 
                                Airblast chillinglàm lạnh bằng quạt gió,
- 
                                Airblast circuit breakermáy cắt điện khí nén, máy cắt điện thổi khí,
- 
                                Airblast coolinglàm lạnh bằng quạt gió,
- 
                                Airblast fanquạt gió,
- 
                                Airblast refrigerationlàm lạnh bằng quạt gió,
- 
                                Airblast systemhệ (thống) quạt gió,
- 
                                Airblast thawingphá băng bằng quạt gió,
- 
                                Airborn beaconpha vô tuyến trên máy bay,
- 
                                AirborneTính từ: Được chuyên chở bằng máy bay, (quân sự) được tập luyện đặc biệt cho những cuộc...
- 
                                Airborne Bathymetric Survey (System) (ABS)khỏa sát đo độ sâu bằng máy bay (hệ thống ~),
- 
                                Airborne Releasephóng thải bay, sự phóng thải chất ô nhiễm vào không khí.
- 
                                Airborne broadcasting (as opposed to cable, e.g.)phát sóng qua không trung,
- 
                                Airborne collision avoidance systemhệ thống va chạm trên không,
- 
                                Airborne computermáy tính trên máy bay,
- 
                                Airborne detectormáy dò trên máy bay,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                