Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Airflow Sensor

Ô tô

Device to monitor flow of outside air into engine.
Bộ cảm biến khí lưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Airflow meter

    lưu lượng kế không khí,
  • Airflow pipe

    ống dẫn khí,
  • Airfoil

    / ´ɛə¸fɔil /, như aerofoil, Cơ khí & công trình: biến dạng cánh, cánh (máy bay),
  • Airfoil family

    họ trắc diện cánh máy bay,
  • Airfoil mill

    máy xay tự nhiên,
  • Airfoil section

    mặt cắt ngang của cánh (máy bay),
  • Airforce

    / 'eəfɔ:s /, Danh từ: không lực; lực lượng không quân,
  • Airframe

    khung máy bay, khung tên lửa,, danh từ (hàng không) khung máy bay,
  • Airframe structure

    kết cấu khung máy bay,
  • Airfreighter

    danh từ máy bay vận tải,
  • Airgun

    Danh từ: súng bắn đạn nhỏ bằng khí nén, súng hơi, danh từ 1.súng hơi 2.(mỹ) cái phun mù,
  • Airily

    / ´ɛərili /, phó từ, nhẹ nhàng, uyển chuyển, vui vẻ, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hời hợt, thiếu nghiêm túc,...
  • Airiness

    / ´ɛərinis /, danh từ, sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải...
  • Airing

    / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát,...
  • Airing cupboard

    Danh từ: tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm,
  • Airjet equipment

    thiết bị phun khí,
  • Airleg

    Địa chất: giá (khoan) khí nén, giá khoan đỡ bằng khí nén,
  • Airless

    / ´ɛəlis /, Tính từ: không có không khí, thiếu không khí, lặng gió, Từ...
  • Airless end

    gương lò mù, gương lò không thông gió,
  • Airless space

    khoảng không có không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top