Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ait

Nghe phát âm

Mục lục

/eit/

Thông dụng

Danh từ

Cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)

Xem thêm các từ khác

  • Aitch

    / eitʃ /, Danh từ: chữ h, to drop one's aitches
  • Aitch-bone cutter

    dao chặt xương chậu,
  • Aitchbone

    Danh từ: xương đùi (bò), danh từ xương đùi bò,
  • Aitken dust counter

    máy đo lượng bụi aitken,
  • Aiturbed sample

    mẫu không nguyên dạng,
  • Ajacent accommodation

    chỗ ở phụ,
  • Ajar

    / ə´dʒa: /, Tính từ: mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), Từ đồng nghĩa:...
  • Ajog

    Phó từ: Đi nước kiệu nhỏ (ngựa),
  • Ajusting spring

    lò xo để điều chỉnh,
  • Ajutage

    như adjutage, ống vòi (để lắp vào miệng vòi),
  • Akali wash

    rửa bằng kiềm,
  • Akaryocyte

    Danh từ: tế bào không nhân; hồng cầu, Y học: tế bào không nhân...
  • Akaryota

    tế bào không nhân,
  • Akaryote

    Tính từ: không nhân; thiếu nhân, tế bào không nhân,
  • Akatama

    bệnh viêm thần kinh ngoại vi ( ở châu phi ),
  • Akatamathesia

    mất khả năng hiểu,
  • Akathisia

    chứng ngồi, nằm không yên,
  • Akene

    Danh từ: (thực vật học) quả bế,
  • Akerite

    Địa chất: akêrit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top