Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Albarium

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

vữa albarium

Giải thích EN: A stucco made from powdered marble and lime, widely used in ancient buildings.Giải thích VN: Một loại vữa được tạo ra bằng cách trộn đá bột và vôi, được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cổ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Albata

    / æl´beitə /, Danh từ: hợp kim mayso,
  • Albatross

    / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Albedo

    / æl´bi:dou /, Danh từ: (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu, Toán & tin:...
  • Albedo retinae

    phù võng mạc,
  • Albedometer

    anbeđo kế, đồng hồ đo suất phân chiều,
  • Albedometre

    phản chiếu suất kế,
  • Albeit

    / ɔ:l´bi:t /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu, Từ đồng...
  • Alberger process

    quy trình alberger,
  • Albert

    / ˈælbərt /, Danh từ: dây đồng hồ anbe (lấy tên của ông hoàng an-be, chồng nữ hoàng vich-to-ri-a),...
  • Albert on resin

    nhựa anbecton,
  • Albertite

    anbectit,
  • Albescent

    / æl´besənt /, Tính từ: hoá trắng, trở nên trắng,
  • Albian stage

    bậc albi,
  • Albicans

    trắng,
  • Albiduria

    bạch niệu,
  • Albidus

    trắng ngà,
  • Albine

    anbin,
  • Albiness

    Danh từ: cô gái sinh ra tóc trắng,
  • Albinic

    thuộc bạch tạng,
  • Albinism

    / ´ælbinizəm /, Danh từ: (y học) chứng bạch tạng, Y học: chứng bạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top