Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Albatross

Nghe phát âm

Mục lục

/´ælbə¸trɔs/

Thông dụng

Danh từ

Chim hải âu lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck , nelly , pelican , seabird

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top