Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Albeit

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:l´bi:t/

/ɔ:l'bi:It/

Thông dụng

Liên từ

(từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu
he tried albeit without success
anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

conjunction
even though , admitting , even if , notwithstanding , altho , although , though , whereas , while

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top