Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Albumin

Nghe phát âm

Mục lục

/´ælbjumin/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Anbumin

Chuyên ngành

Y học

chất đạm tan trong nước và đông lại khi nóng

Kinh tế

anbumin
blood albumin
anbumin máu
egg albumin
anbumin trứng
milk albumin
anbumin sữa
serum albumin
anbumin huyết thanh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top