Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alburnum

Nghe phát âm

Mục lục

/æl´bə:nəm/

Thông dụng

Danh từ

Dác (gỗ)

Chuyên ngành

Xây dựng

dác (gỗ)

Xem thêm các từ khác

  • Alcaic

    Danh từ: (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ),
  • Alcalde

    / a:l´kɔldi /, Danh từ: pháp quan ( tây ban nha),
  • Alcali

    Địa chất: chất kiềm,
  • Alcapton

    ancapton,
  • Alcaptonuria

    ancapton niệu,
  • Alcatel Business Communication Protocol (ABC)

    giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel,
  • Alcazar

    / ´ælkəza: /, danh từ, thành lũy ( tây ban nha), cung điện ( tây-ban-nha),
  • Alchemic

    / æl´kemik /, tính từ, (thuộc) thuật giả kim,
  • Alchemical

    / æl´kemikl /, như alchemic,
  • Alchemise

    như alchemize,
  • Alchemist

    Danh từ: nhà giả kim, Điện lạnh: nhà luyện đan, Kỹ...
  • Alchemize

    / ´ælkə¸maiz /, Ngoại động từ: làm biến đổi (như) thể bằng thuật giả kim, làm biến hình,...
  • Alchemy

    / ´ælkəmi /, Danh từ: thuật giả kim, Điện lạnh: thuật luyện đan,...
  • Alciform vein

    tĩnh mạch hình cung củathận,
  • Alclad

    / ´ælklad /, Cơ khí & công trình: hợp kim anclet,
  • Alcock canal

    ốngalcock,
  • Alcogas

    / ´ælkɔgæz /, Hóa học & vật liệu: hỗn hợp rượu xăng,
  • Alcohol

    / ´ælkə¸hɔl /, Danh từ: rượu cồn, Kỹ thuật chung: rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top