Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alcoholic strength

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

độ cồn
độ rượu

Xem thêm các từ khác

  • Alcoholic varnish

    sơn tan trong rượu, vécni cồn, vécni tan trong rượu,
  • Alcoholics Anonymous

    viện cai rượu,
  • Alcoholimeter

    rượu kế,
  • Alcoholisation

    như alcoholization,
  • Alcoholise

    như alcoholize,
  • Alcoholism

    / ´ælkəhɔ¸lizəm /, Danh từ: tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu,...
  • Alcoholization

    / ¸ælkə¸hɔlai´zeiʃən /, Danh từ: sự cho chịu tác dụng của rượu, sự cho bão hoà rượu,
  • Alcoholize

    / ´ælkəhɔ¸laiz /, Ngoại động từ: cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu, Kinh...
  • Alcoholmeter

    rượu kế,
  • Alcoholometer

    / ¸ælkəhɔ´lɔmitə /, Danh từ: Ống đo rượu, Y học: rượu kế, cồn...
  • Alcoholometry

    / ´ælkəhɔl´ɔmitri /, Danh từ: phép đo rượu, Kinh tế: phép đo rượu,...
  • Alcoholophilia

    thèm rượu, ưarượu,
  • Alcoholuria

    rượu niệu, lượng rượu trong nước tiểu,
  • Alcoholysis

    rượu phân, sự rượu phân,
  • Alcomax

    / ´ælkɔmæks /, Điện lạnh: alcomax (làm nam châm vĩnh cửu),
  • Alcoran

    / ¸ælkə´ra:n /, danh từ, kinh co-ran (đạo hồi),
  • Alcove

    / ´ælkouv /, Danh từ: góc phòng thụt vào (để đặt giường...), góc hóng mát (có lùm cây, trong...
  • Alcyon

    Động vật, chim thanh bình; chim trả,
  • Alcyonarian

    Danh từ: san hô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top