Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alcoholometry

Nghe phát âm

Mục lục

/´ælkəhɔl´ɔmitri/

Thông dụng

Danh từ

Phép đo rượu

Chuyên ngành

Kinh tế

phép đo rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alcoholophilia

    thèm rượu, ưarượu,
  • Alcoholuria

    rượu niệu, lượng rượu trong nước tiểu,
  • Alcoholysis

    rượu phân, sự rượu phân,
  • Alcomax

    / ´ælkɔmæks /, Điện lạnh: alcomax (làm nam châm vĩnh cửu),
  • Alcoran

    / ¸ælkə´ra:n /, danh từ, kinh co-ran (đạo hồi),
  • Alcove

    / ´ælkouv /, Danh từ: góc phòng thụt vào (để đặt giường...), góc hóng mát (có lùm cây, trong...
  • Alcyon

    Động vật, chim thanh bình; chim trả,
  • Alcyonarian

    Danh từ: san hô,
  • Aldehydase

    andehidaza,
  • Aldehyde

    / ´ældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) anđehyt, Y học: anđehit, acetic aldehyde,...
  • Aldehyde resin

    nhựa anđêhit,
  • Aldehyte

    anđehyt,
  • Alder

    / ´ɔ:ldə /, Danh từ: (thực vật học) cây tổng quán sủi, Kỹ thuật chung:...
  • Alder swamp

    đầm có cây mọc,
  • Alderman

    / ´ɔ:ldəmən /, Danh từ: uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ở anh,
  • Aldermanic

    Tính từ: thuộc về ủy viên hội đồng khu ở anh,
  • Aldermanry

    / ´ɔ:ldəmənri /, danh từ, quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship,
  • Aldermanship

    / ´ɔ:ldəmənʃip /, danh từ, chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top