Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alcove

Nghe phát âm

Mục lục

/´ælkouv/

Thông dụng

Danh từ

Góc phòng thụt vào (để đặt giường...)
Góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)
Hốc tường (để đặt tượng)

Chuyên ngành

Xây dựng

hốc (tường)
hốc tường nhỏ
hõm (tường)
góc thụt vào

Giải thích EN: 1. a small, recessed space opening into a larger room.a small, recessed space opening into a larger room. 2. an arched opening in a wall; a niche.an arched opening in a wall; a niche.

Giải thích VN: 1. Một không gian nhỏ, xây lùi mở ra một phòng lớn.///2. Một khe hình cung trên tường, một hốc tường.

Kỹ thuật chung

buồng nhỏ

Kinh tế

góc phòng
hốc tường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anteroom , bay , bower , compartment , corner , cubbyhole , cubicle , niche , recess , study , arbor , cranny , dinette , nook

Xem thêm các từ khác

  • Alcyon

    Động vật, chim thanh bình; chim trả,
  • Alcyonarian

    Danh từ: san hô,
  • Aldehydase

    andehidaza,
  • Aldehyde

    / ´ældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) anđehyt, Y học: anđehit, acetic aldehyde,...
  • Aldehyde resin

    nhựa anđêhit,
  • Aldehyte

    anđehyt,
  • Alder

    / ´ɔ:ldə /, Danh từ: (thực vật học) cây tổng quán sủi, Kỹ thuật chung:...
  • Alder swamp

    đầm có cây mọc,
  • Alderman

    / ´ɔ:ldəmən /, Danh từ: uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ở anh,
  • Aldermanic

    Tính từ: thuộc về ủy viên hội đồng khu ở anh,
  • Aldermanry

    / ´ɔ:ldəmənri /, danh từ, quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship,
  • Aldermanship

    / ´ɔ:ldəmənʃip /, danh từ, chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu,
  • Aldicarb

    aldicarb, một loại thuốc trừ sâu được bán với tên thương hiệu temik, chế tạo từ izoxianat êtylic.
  • Aldol

    / ´ældɔl /, Danh từ: (hoá học) anđola, Hóa học & vật liệu: anđol,...
  • Aldolase

    andolaza,
  • Aldomet

    methyl-dopa.,
  • Aldominal version

    ngoại xoay,
  • Aldopentose

    andopentoza,
  • Aldose

    andoza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top