Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alder

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:ldə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây tổng quán sủi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cây dương tía

Xem thêm các từ khác

  • Alder swamp

    đầm có cây mọc,
  • Alderman

    / ´ɔ:ldəmən /, Danh từ: uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ở anh,
  • Aldermanic

    Tính từ: thuộc về ủy viên hội đồng khu ở anh,
  • Aldermanry

    / ´ɔ:ldəmənri /, danh từ, quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship,
  • Aldermanship

    / ´ɔ:ldəmənʃip /, danh từ, chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu,
  • Aldicarb

    aldicarb, một loại thuốc trừ sâu được bán với tên thương hiệu temik, chế tạo từ izoxianat êtylic.
  • Aldol

    / ´ældɔl /, Danh từ: (hoá học) anđola, Hóa học & vật liệu: anđol,...
  • Aldolase

    andolaza,
  • Aldomet

    methyl-dopa.,
  • Aldominal version

    ngoại xoay,
  • Aldopentose

    andopentoza,
  • Aldose

    andoza,
  • Aldosterone

    andosteron (kích thích tố loạì steroid được tổng hợp và phóng thích ra từ vỏ nang thượng thận),
  • Aldosterone inhibitor

    chất ức chếaldosteron,
  • Aldosteroneinhibitor

    chất ức chế aldosteron,
  • Aldosteronism

    chứng tăng aldosterone,
  • Aldosteronogenesis

    sự tạoandosteron,
  • Aldosteronoma

    u andosteron,
  • Aldosteronopenia

    chứng giãn dosteron,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top