Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aldosterone

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

andosteron (kích thích tố loạì steroid được tổng hợp và phóng thích ra từ vỏ nang thượng thận)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aldosterone inhibitor

    chất ức chếaldosteron,
  • Aldosteroneinhibitor

    chất ức chế aldosteron,
  • Aldosteronism

    chứng tăng aldosterone,
  • Aldosteronogenesis

    sự tạoandosteron,
  • Aldosteronoma

    u andosteron,
  • Aldosteronopenia

    chứng giãn dosteron,
  • Aldosteronuria

    andosteron niệu,
  • Aldural

    hợp kim anclet, hợp kim anduran,
  • Ale

    / eil /, Danh từ: rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, adam's ale, Kinh tế:...
  • Ale-house

    / ´eil¸haus /, danh từ, quán bia,
  • Ale-wife

    Danh từ: bà chủ quán bia, (động vật học) cá trích (từ mỹ,nghĩa mỹ),
  • Aleak

    Tính từ: có lỗ rò, rỉ nước, rò [có lỗ rò], rò rỉ,
  • Aleatory

    / ´eiliətəri /, Tính từ: may rủi, không chắc, bấp bênh, Toán & tin:...
  • Aleatory contract

    hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng may rủi,
  • Aleatory operation

    hoạt động đầu cơ,
  • Aleatory variable

    biến ngẫu nhiên,
  • Alecithal

    / ei´lesiθəl /, tính từ, không lòng đỏ, thiếu lòng đỏ,
  • Alecithal ovum

    trứng không noãn hoàng,
  • Aleck

    người tự cho mình là thông minh hơn người khác,
  • Alee

    / ə'li: /, Phó từ & tính từ: (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top