Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Alert
Nghe phát âmMục lục |
/ə'lə:t/
Thông dụng
Tính từ
Tỉnh táo, cảnh giác
Linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát
Danh từ
Sự báo động, sự báo nguy
Sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
Sự cảnh giác, sự đề phòng
Động từ
Báo cho (binh lính...) phải đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng hành động
(to alert somebody to something) Báo cho ai biết điều gì
Chuyên ngành
Toán & tin
sự báo động
sự báo lỗi
sự cảnh giác
Kỹ thuật chung
báo nguy
tín hiệu báo động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , all ears , bright , cagey * , careful , circumspect , clever , fast on the draw , good hands , heads up , heedful , hip , intelligent , jazzed , observant , on guard * , on one’s toes , on the ball * , on the job , on the lookout , on the qui vive , perceptive , psyched up , quick , ready , sharp , spirited , switched on , vigilant , wary , watchful , wide-awake , wired * , wise , with it * , open-eyed , wakeful , keen , quick-witted , sharp-witted , smart , agog , argus-eyed , aroused , attentive , conscious , eager , heads-up , percipient , preceptive , prompt , roused
noun
- admonition , alarm , flap * , high sign * , mayday , sign , signal , siren , sos , tip off , wink * , alarum , tocsin , warning , alacrity , alertness , heedfulness
verb
- alarm , flag , forewarn , give the high sign , inform , notify , put on guard , signal , tip , tip off , wave flag , admonish , caution , alive , arouse , awake , bright , eager , heedful , keen , live , lively , nimble , observant , on one's toes , on the ball , on the qui vive , ready , scramble , sharp , spirited , up and doing , vigilant , wakeful , waken , warn , wary , watchful
Từ trái nghĩa
adjective
- asleep , drowsy , inattentive , lethargic , sluggish , unobservant , weary
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
-
Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
-
class="suggest-title">Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alert , all ears , cagey...
-
/ ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert
-
class="suggest-title">Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
-
class="suggest-title">Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ>: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...="suggest-title">Từ đồng nghĩa: adjective, a sleepless night, một đêm không ngủ, active , alert , antsy * , anxious , bustling , edgy ,...trường; hăng hái, tức giận; dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , animated...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Alert box
hộp báo động, hộp cảnh báo, -
Alert condition
điều kiện báo động, tình trạng báo lỗi, điều kiện báo lỗi, -
Alert control session
phiên điều khiển sự cố, -
Alert description
sự mô tả báo động, -
Alert focal point
tiêu điểm báo động, trung tâm điểm báo động, -
Alert information
thông tin tín hiệu, -
Alert table
bảng báo động, bảng sự cố, -
Alert type
kiểu báo động, kiểu báo lỗi, -
Alerting
, -
Alerting signal
tín hiệu đánh động, tín hiệu báo động,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
0 · 21/01/21 05:46:47
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915