Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alert

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'lə:t/

Thông dụng

Tính từ

Tỉnh táo, cảnh giác
Linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát

Danh từ

Sự báo động, sự báo nguy
to put on the alert
đặt trong tình trạng báo động
Sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
Sự cảnh giác, sự đề phòng
to be on the alert
cảnh giác đề phòng

Động từ

Báo cho (binh lính...) phải đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng hành động
why weren't the police alerted?
tại sao cảnh sát không được báo động?
(to alert somebody to something) Báo cho ai biết điều gì
to alert staff to the crisis facing the company
báo cho toàn thể cán bộ nhân viên biết về cuộc khủng hoảng mà công ty đang phải đối đầu


Chuyên ngành

Toán & tin

sự báo động
combined alert
sự báo động kết hợp
generic alert
sự báo động chung
sự báo lỗi
sự cảnh giác

Kỹ thuật chung

báo nguy
tín hiệu báo động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , all ears , bright , cagey * , careful , circumspect , clever , fast on the draw , good hands , heads up , heedful , hip , intelligent , jazzed , observant , on guard * , on one’s toes , on the ball * , on the job , on the lookout , on the qui vive , perceptive , psyched up , quick , ready , sharp , spirited , switched on , vigilant , wary , watchful , wide-awake , wired * , wise , with it * , open-eyed , wakeful , keen , quick-witted , sharp-witted , smart , agog , argus-eyed , aroused , attentive , conscious , eager , heads-up , percipient , preceptive , prompt , roused
noun
admonition , alarm , flap * , high sign * , mayday , sign , signal , siren , sos , tip off , wink * , alarum , tocsin , warning , alacrity , alertness , heedfulness
verb
alarm , flag , forewarn , give the high sign , inform , notify , put on guard , signal , tip , tip off , wave flag , admonish , caution , alive , arouse , awake , bright , eager , heedful , keen , live , lively , nimble , observant , on one's toes , on the ball , on the qui vive , ready , scramble , sharp , spirited , up and doing , vigilant , wakeful , waken , warn , wary , watchful

Từ trái nghĩa

adjective
asleep , drowsy , inattentive , lethargic , sluggish , unobservant , weary

Xem thêm các từ khác

  • Alert box

    hộp báo động, hộp cảnh báo,
  • Alert condition

    điều kiện báo động, tình trạng báo lỗi, điều kiện báo lỗi,
  • Alert control session

    phiên điều khiển sự cố,
  • Alert description

    sự mô tả báo động,
  • Alert focal point

    tiêu điểm báo động, trung tâm điểm báo động,
  • Alert information

    thông tin tín hiệu,
  • Alert table

    bảng báo động, bảng sự cố,
  • Alert type

    kiểu báo động, kiểu báo lỗi,
  • Alerting signal

    tín hiệu đánh động, tín hiệu báo động,
  • Alertly

    Phó từ: cảnh giác, lanh lợi,
  • Alertness

    / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ...
  • Alethia

    không có khả năng quên,
  • Aletocyte

    tế bào di chuyền,
  • Alette

    cánh cửa nhỏ, phần sau trụ liền tường, thanh dọc cửa,
  • Aleucemia

    bệnh không bạch cầu, bệnh giảm bạch cầu bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu,
  • Aleucia

    chứng không bạch cầu chứng không tiểu cầu,
  • Aleukemia

    không tăng bạch cầu,
  • Aleukemic leukemia

    bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu,
  • Aleukemic lymphadenosis

    bệnh tăng sinh mô bạch huyết không tăng bạch cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top