Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alfalfa

Nghe phát âm

Mục lục

/æl´fa:lfə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cỏ linh lăng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fodder , lucerne

Xem thêm các từ khác

  • Alfaliresistance

    Danh từ: sự chịu kiềm,
  • Alford loop

    vòng (anten) alford,
  • Alfresco

    / æl´freskɔu /, Phó từ & tính từ: Ở ngoài trời, to live alfresco, sống ở ngoài trời, an alfresco...
  • Alfresco dining

    dùng bữa ngoài trời,
  • Alfresco painting work

    công tác sơn ở ngoài trời,
  • Alfven wave

    sóng alfven,
  • Alfvén Mach number

    số mach d'alfvén,
  • Alga

    / 'ælgə /, Danh từ: Kinh tế: tảo, (thực vật học) tảo
  • Alga-eating

    Tính từ: Ăn tảo,
  • Alga reef

    ám tiêu tảo, rạn tảo,
  • Algae

    / 'ælgə, 'ælgi /, (thực vật) tảo, tảo, Từ đồng nghĩa: noun, thực vật đơn giản không có rễ,...
  • Algae control

    sự bảo vệ chống tảo,
  • Algal

    / ´ælgal /,
  • Algal Blooms

    sự bùng nổ rong tảo, sự phát triển tăng vọt đột ngột của tảo, có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước...
  • Algam

    tôn trắng, sắt tây,
  • Algarite

    angarit,
  • Algebra

    / 'ældʤibrə /, Danh từ: Đại số học, Toán & tin: đại số học,...
  • Algebra data type

    kiểu dữ liệu đại số,
  • Algebra module

    môđun đại số,
  • Algebra of classes

    đại số các lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top