Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Algedonic

/¸ældʒi´dɔnik/

Y học

mất cảm giác đau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Algefacient

    làm lạnh, làm lạnh.,
  • Algenesthesia

    mất cảm giác đau,
  • Algeoscopy

    sự nghiệm đau, ấn nghiệm đau phép nghiệm lạnh,
  • Algeria

    / æl'dʒiərjə /, tên đầy đủ: people's democratic republic of algeria = cộng hoà dân chủ an-giê-ri, tên thường gọi: an-giê-ri, diện...
  • Algerian

    Tính từ: (thuộc) an-giê-ri, Danh từ: người an-giê-ri, người an-giê-ri,...
  • Algesia

    / æl´dʒi:ziə /, Y học: tăng cảm đau,
  • Algesic

    đau,
  • Algesichronometer

    thời kỳ cảm đau,
  • Algesimeter

    thống kế, máy đo đau,
  • Algesimetry

    sự đo cảm đau,
  • Algesiogenic

    gây đau,
  • Algesiometer

    thống kế đau kế,
  • Algesthesis

    sự cảm đau cảm giác đau,
  • Algetic

    đau,
  • Algic gait

    dáng đì giảm đau,
  • Algicid

    Danh từ: (hoá học) chất diệt tảo,
  • Algicide

    diệt tảo, trừ rong biển, thuốc diệt tảo, hợp chất hay hóa chất chuyên dùng để diệt hay kiểm soát tảo.
  • Algid

    / ´ældʒid /, Tính từ: lạnh giá, cảm hàn, Y học: lạnh giun,
  • Algid cholera

    bệnh dịch tả,
  • Algid malaria

    sốt rét thể lạnh giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top