Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Algobrithm

Toán & tin

thuật toán, angôrit
division algobrithm
thuật toán
Euclid?s algobrithm
thuật toán Ơclít

Xem thêm các từ khác

  • Algogenesia

    sự sinh đau,
  • Algogenic

    gây đau. sinh lạnh.,
  • Algoid cell

    tế bào hình tảo,
  • Algol

    Danh từ: (tin học) ngôn ngữ lập trình cấp cao,
  • Algolagmia

    Danh từ: (y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau khổ cho mình hay cho mình hay cho người...
  • Algolagnia

    thống dâm,
  • Algological

    / ¸ælgə´lɔdʒikl /,
  • Algologist

    Danh từ: nhà nghiên cứu tảo, chuyên gia về tảo học,
  • Algology

    / əl´gɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tảo,
  • Algomenorrhea

    chứng kinh đau, kinh nguyệt đau,
  • Algometer

    / əl´gɔmitə /, danh từ, dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn,
  • Algometry

    / æl´gɔmitri /, danh từ, khoa đo đau đớn,
  • Algophagous

    Tính từ: Ăn tảo,
  • Algophilia

    chứng ưađau,
  • Algophilla

    chứng ưa đau,
  • Algophobia

    Danh từ: (y học) chứng sợ đau, chứng sợ đau,
  • Algor

    / ´ælgə /, danh từ, cảm giác lạnh cóng,
  • Algor mortis

    sự lạnh giá củatử thi,
  • Algorism

    / ´ælgə¸rizəm /, danh từ, thuật toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top