Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alias

Nghe phát âm

Mục lục

/'eiliæs/

Thông dụng

Danh từ

Bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
he went under many aliases
nó có nhiều bí danh

Phó từ

Tức là; bí danh là; biệt hiệu là
Smith alias John
Xmít tức Giôn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bí danh

Giải thích VN: Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Ví dụ trong bảng tính điện tử, tên dải Income là bí danh của một dải, như A 3. K 3 chẳng hạn. Trong các mạng máy tính, bí danh nhóm sẽ cho ta một phương pháp tiện lợi để gởi thông báo cho nhiều người cùng một lúc.

alias name translation facility
phương tiện dịch bí danh
group alias
bí danh nhóm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
also called , also known as , otherwise
noun
aka , anonym , assumed name , handle * , moniker , nickname , nom de guerre , nom de plume , pen name , pseudonym , stage name , summer name , epithet , handle , name

Từ trái nghĩa

noun
name

Xem thêm các từ khác

  • Alias key word

    chìa chữ phụ danh,
  • Alias name

    tên biệt danh,
  • Alias name translation facility

    phương tiện dịch bí danh,
  • Aliasing

    / ´eiliəsiη /, méo gập, sai số lấy mẫu, răng cưa, anti-aliasing, chống răng cưa, anti-aliasing, khử răng cưa
  • Alibi

    / 'ælibai /, Danh từ: (pháp lý) chứng cớ ngoại phạm (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra...
  • Alible

    bổ, bổ dưỡng,
  • Alicyclic

    Tính từ: (hoá học) (thuộc) vòng no, vòng béo,
  • Alicyclic hydrocarbon

    hidrocacbon vòng béo,
  • Alidad

    Danh từ: (kỹ thuật) aliđat, vòng ngắm chuẩn (máy đo đạc),
  • Alidad (e)

    vòng ngắm chuẩn,
  • Alidade

    như alidad, bộ ngắm chuẩn, độ chuẩn xích, thước đo giác độ, chuẩn xích, vòng chuẩn, vòng ngắm chuẩn,
  • Alidade circle

    vành độ ngắm,
  • Alidade rule

    thước ngắm có vòng chuẩn,
  • Alidale

    độ chuẩn xích, thước đo giác độ,
  • Alien

    / 'eiliən /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, xa lạ với, trái ngược với,...
  • Alien corporation

    công ty ngoại quốc, công ty nước ngoài,
  • Alien registration card

    thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều), thẻ lưu trú,
  • Alienability

    / ¸eiliənə´biliti /, danh từ, (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được,
  • Alienable

    / 'eiljənəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể nhường lại được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top