Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alienation

Nghe phát âm

Mục lục

/,eiljə'nei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà
after his alienation from his relatives
sau cái chuyện bất hoà giữa anh ta và bà con họ hàng; sau khi anh ta bị bà con họ hàng ghét bỏ
(pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...)
(y học) bệnh tâm thần ( (cũng) mental alienation)

Chuyên ngành

Kinh tế

chuyển nhượng
alienation of commodities
sự chuyển nhượng hàng hóa
profit upon alienation
tiền lời chuyển nhượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breach , breaking off , coolness , disaffection , diverting , division , divorce , estrangement , indifference , remoteness , rupture , separation , setting against , turning away , variance , withdrawal , break , fissure , rent , rift , schism , split , brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , unbalance , assignment , conveyance , transfer , transferal

Từ trái nghĩa

noun
charm , endearment , friendliness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top