Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alkaloid

Nghe phát âm

Mục lục

/´ælkə¸lɔid/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Ancaloit

Chuyên ngành

Y học

ancaloit một trong các nhóm kbác nhau của các chất chứa nítrogen

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caffeine , cocaine , codeine , ergot , heroin , morphine , quinidine , strychnine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top