Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

All-hail

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thán từ

Vạn tuế! hoan nghênh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • All-hallows

    Danh từ: các thánh, all-hallows day, ngày lễ các thánh
  • All-haydite concrete

    bê-tông ke-ram-zit,
  • All-honoured

    Tính từ: Được mọi người kính trọng,
  • All-in

    Tính từ: bao gồm tất cả, bao gồm tất cả, gồm đủ trong đó, tính hết một lần một, all-in...
  • All-in-aggregate

    sỏi chưa được sàng,
  • All-in-all

    Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn,...
  • All-in-ballast

    toàn bằng đá dăm,
  • All-in-one

    liền khối, nguyên một khối,
  • All-in aggregate

    hỗn hợp cốt liệu tự nhiên,
  • All-in ballast

    cốt liệu dùng hạt y cỡ lấy từ mỏ lộ thiên,
  • All-in cost

    phí tổn tính chung,
  • All-in price

    giá tổng thành (gộp tất cả), giá trọn gói,
  • All-in price quote

    bao gồm cả báo giá,
  • All-in rate

    giá biểu bao quát, giá phí gộp chung, tỷ giá gồm mọi phí,
  • All-in tariff

    giá điện toàn phần, giá hỗn hợp, ô tô tải kết đông,
  • All-insulated

    cách điện toàn bộ, cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • All-level sample

    mẫu trung bình,
  • All-loss insurance

    bảo hiểm mọi rủi ro, bảo hiểm mọi tổn thất,
  • All-mains receiver

    máy thu vạn năng, máy thu dùng hai nguồn điện (điện xoay chiều và điện một chiều),
  • All-metal

    biểu giá chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top