Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

All-in rate

Mục lục

Kinh tế

giá biểu bao quát
giá phí gộp chung
tỷ giá gồm mọi phí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • All-in tariff

    giá điện toàn phần, giá hỗn hợp, ô tô tải kết đông,
  • All-insulated

    cách điện toàn bộ, cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • All-level sample

    mẫu trung bình,
  • All-loss insurance

    bảo hiểm mọi rủi ro, bảo hiểm mọi tổn thất,
  • All-mains receiver

    máy thu vạn năng, máy thu dùng hai nguồn điện (điện xoay chiều và điện một chiều),
  • All-metal

    biểu giá chung,
  • All-metal body

    thùng xe toàn kim loại,
  • All-metal building

    nhà toàn kim loại,
  • All-moving tailplane

    cánh đuôi điều khiển mọi phía,
  • All-moving wing

    chong chóng xoay mọi phía,
  • All-night

    Tính từ: thâu đêm suốt sáng, suốt đêm, an all-night pharmacy, nhà thuốc bán suốt đêm
  • All-night dough

    bột nhào để cách đêm,
  • All-or-none

    tất cả hoặc không cái nào hết,
  • All-or-nothing

    hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất...
  • All-or-nothing relay

    rơle ngưỡng,
  • All-out

    / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • All-out sales campaign

    chiến dịch bán dốc toàn lực,
  • All-outer

    Danh từ: (từ mỹ) người hết lòng bênh vực,
  • All-over work

    Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn phần, sự khấu lò chợ,
  • All-overish

    / ¸ɔ:l´ouvəriʃ /, tính từ, (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắp người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top