Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

All-moving wing

Xây dựng

chong chóng xoay mọi phía

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • All-night

    Tính từ: thâu đêm suốt sáng, suốt đêm, an all-night pharmacy, nhà thuốc bán suốt đêm
  • All-night dough

    bột nhào để cách đêm,
  • All-or-none

    tất cả hoặc không cái nào hết,
  • All-or-nothing

    hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất...
  • All-or-nothing relay

    rơle ngưỡng,
  • All-out

    / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • All-out sales campaign

    chiến dịch bán dốc toàn lực,
  • All-outer

    Danh từ: (từ mỹ) người hết lòng bênh vực,
  • All-over work

    Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn phần, sự khấu lò chợ,
  • All-overish

    / ¸ɔ:l´ouvəriʃ /, tính từ, (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắp người,
  • All-overishness

    Danh từ: sự khó ở; sự đau mỏi khắp người,
  • All-pass

    thông toàn dải,
  • All-pass element

    phần tử toàn thông,
  • All-pass filter

    bộ lọc pha, bộ lọc toàn thông, bộ lọc toàn dải,
  • All-pass network

    mạng điện truyền toàn phần, mạng toàn thông,
  • All-powerful

    / ´ɔ:l¸pauəful /, tính từ, nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực,
  • All-purpbse

    vạn năng,
  • All-purpose

    / 'ɔ:l'pə:pəs /, Tính từ: dùng cho nhiều mục đích, có nhiều công dụng, đa năng, Kỹ...
  • All-purpose balance sheet

    bảng cân đối tài sản thông dụng, bảng tổng kết tài sản đa dụng,
  • All-purpose blade

    lưỡi (gạt) thông dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top