Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

All of a sudden

Thông dụng

Thành Ngữ

all of a sudden
bất thình lình; một cách bất ngờ

Xem thêm sudden


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • All of a sweat

    Thành Ngữ:, all of a sweat, (thông tục) ướt đẫm mồ hôi
  • All of a twitter

    Thành Ngữ:, all of a twitter, (thông tục) (đùa cợt) bồn chồn xốn xang
  • All on one's own

    Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • All one

    Thành Ngữ:, all one, cũng vậy thôi
  • All one knows

    Thành Ngữ:, all one knows, (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu...
  • All or any part

    nhận hết hoặc một phần,
  • All or none

    nhận hết hoặc không nhận gì cả, thực hiện toàn bộ hay bãi bỏ, tất cả hay là không,
  • All or none data

    dự kiến lưỡng phân,
  • All or none law

    định luật tất cả hoặc không,
  • All or none order

    lệnh giao dịch toàn bộ,
  • All or nonelaw

    định luật tất cả hoặc không,
  • All ordinaries (share) index

    chỉ số giá chứng khoán thường,
  • All ornone

    tất cả hay là không,
  • All ornone law

    định luật tất cả hoặc không,
  • All out

    hết tốc lực (ôtô), Thành Ngữ:, all out, (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm...
  • All over

    Thành Ngữ:, all over, khắp cả
  • All over the place

    Thành Ngữ:, all over the place, (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
  • All over the shop

    Thành Ngữ:, all over the shop, trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi
  • All peer network

    mạng ngang hàng,
  • All plain sailing

    Thành Ngữ:, all plain sailing, tiến trình hành động không có gì rắc rối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top