Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allergic

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´lə:dʒik/

Thông dụng

Tính từ

(y học) dị ứng
(thông tục) dễ có ác cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , averse to , dyspathetic , hypersensitive , immune sensitive , sensitive , sensitized , susceptible

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top