Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alloploid

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thể dị bội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alloploidy

    hiện tượng dị bội,
  • Allopolyploid

    Danh từ: thể đa bội khác loài, Y học: thể dị đabội,
  • Allopolyploidy

    hiện tượng dị đa bội,
  • Allopsychic

    thuộc tâm thần ngoại môi,
  • Allopurinol

    một thuốc dùng để điều trị bệnh gút mạn tính,
  • Allorhizal

    Tính từ: có bộ rễ đối ngọn,
  • Allorhythmic

    thuộc loạn nhịp tim, loạn nhịp mạch,
  • Allorhythmic pulse

    mạch không đều,
  • Allorphine

    alonophin , nalophin,
  • Allosematic

    Tính từ: thuộc màu báo hiệu,
  • Allosomal

    Tính từ: thuộc thể nhiễm sắc giới tính,
  • Allosome

    / ´æləsoum /, Y học: dị thể nhiễm sắc thể giãnh,
  • Allot

    / ə'lɔt /, Ngoại động từ: phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc...
  • Alloter annual receipt

    số thu nhập phân phối hàng năm,
  • Allotherm

    động vật máu lạnh, động vật biến nhiệt,
  • Allothigeneous

    khác nguồn,
  • Allotment

    / ə'lɔtmənt /, Danh từ: sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền...
  • Allotment according to past records

    phân phối theo thành tích thực tế,
  • Allotment balance

    kết số tiền vay, sai ngạch tiền vay, cân bằng phân phối, số dư kinh phí,
  • Allotment certificate

    giấy báo phân phối cổ phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top