Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allure

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´luə/

Thông dụng

Danh từ

Sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên

Ngoại động từ

Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lôi quấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attraction , bedroom eyes * , charisma , charm , come-hither look , come-on * , enchantment , enticement , glamor , inveiglement , lure , magnetism , seductiveness , temptation , the jazz , allurement , appeal , attractiveness , call , draw , fascination , glamour , witchery , bait , beauty , blandishment , cajolement , cajolery , captivation , diversion , influence , magic , persuasion , power , provocation , spell
verb
attract , bait , beguile , bewitch , cajole , captivate , charm , coax , come on * , decoy , draw , enchant , entrap , fascinate , hook * , inveigle , lead on , lure , magnetize , persuade , pull , seduce , suck in , sweep off feet , tempt , turn on * , wile , win over , appeal , entice , take , angle , beckon , blandish , court , enamor , enthrall , glamor , induce , influence , instigate , lead , mesmerize , prompt , provoke , stimulate , sway , tantalize , thrill , transfix , tweedle , win , woo

Từ trái nghĩa

verb
deter , discourage , dissuade , prevent , repel , threaten , turn off , warn

Xem thêm các từ khác

  • Allurement

    / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ...
  • Allurer

    Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
  • Alluring

    / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ...
  • Alluringness

    Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả...
  • Allurophilla

    chứng ưamèo. .,
  • Allusion

    / ə´lu:əʒən /, Danh từ: sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ, Từ...
  • Allusive

    / ə´lu:siv /, Tính từ: có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ,...
  • Allusiveness

    / ə´lu:zivnis /, danh từ, tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ, tính tượng trưng, tính biểu tượng,
  • Alluvia

    xem alluvium,, Địa chất: đất đá phủ, đất bồi,
  • Alluvial

    / ə´lu:viəl /, Tính từ: (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, Danh...
  • Alluvial bench

    thềm, dải bờ bồi tích,
  • Alluvial clay

    đất sét bồi tích,
  • Alluvial cone

    nón bồi tích, côn bồi tích, nón phóng vật,
  • Alluvial depeter

    bồi tích,
  • Alluvial deposit

    trầm tích đất bồi, mỏ sa khoáng, trầm tích phù sa, bồi tích, lớp bồi, lớp lắng, lớp trầm tích, trầm tích sông, trầm...
  • Alluvial deposits

    bồi tích, lớp lắng đất bồi, bồi tích,
  • Alluvial fan

    quạt phóng vật, quạt bồi tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top