Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Almost

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɔlmoʊst , ɔlˈmoʊst/

Thông dụng

Phó từ

Hầu như, gần như, súyt
It's almost time to lunch
Gần đến giờ ăn cơm trưa rồi
almost anyone in this computer-room can speak English
hầu như người nào trong phòng máy này cũng nói được tiếng Anh
the alley was too slippery, so the old man almost made a false step
lối đi trơn quá, nên ông lão súyt trượt chân
Thực ra, thực tình, kỳ thực
almost nobody wants to work under such conditions
thực ra chẳng ai muốn làm việc trong hoàn cảnh như thế

Chuyên ngành

Toán & tin

hầu như, gần như

Kỹ thuật chung

gần như
hầu như

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
about , about to , all but , approximately , around , as good as , bordering on , close to , close upon , essentially , for all practical purposes , for the greatest part , in effect , in the neighborhood of , in the vicinity of , just about , most , much , near to , nigh , not far from , not quite , on the brink of , on the edge of , on the point of , on the verge of , practically , pretty near , relatively , roughly , substantially , virtually , well-nigh , within sight of , nearly , apparently , approaching , circa , close , near , nominal , quasi , semi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top