Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aloft

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´lɔft/

Thông dụng

Tính từ

Cao, ở trên cao
(hàng hải) trên cột buồm

Phó từ

Cao, ở trên cao
to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism
giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin
to go aloft
(thông tục) chầu trời, chết


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
overhead , up , over , above , airborne , high , risen , skyward

Từ trái nghĩa

adverb
below , under

Xem thêm các từ khác

  • Alogia

    chứng mất khả năng nói,
  • Aloha

    Thán từ: xin chào!,
  • Alohomora

    câu thần chú dùng để mở cửa,
  • Alona

    gỗ alona,
  • Alone

    / ə'loun /, Phó từ & tính từ: một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc, riêng, chỉ có, i'm not...
  • Aloneness

    Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa:...
  • Along

    / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu...
  • Along-shore

    Phó từ: dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển,
  • Along the gain

    lắp mộng dọc,
  • Along track

    trong hướng vệ tinh,
  • Along with

    Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Alonger

    tờ nối tiếp,
  • Alongshore

    / ə´lɔη¸ʃɔ: /, Cơ khí & công trình: dọc theo bờ, Kinh tế: dọc...
  • Alongshore man

    công nhân bốc xếp cảng,
  • Alongside

    / ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn...
  • Alongside bill of lading

    vận đơn nhận bốc, vận đơn viết nhận tại bến (tàu),
  • Alongside date

    ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu,
  • Alongside delivery

    giao hàng dọc mạn tàu,
  • Alongside ship

    dọc mạn tàu,
  • Alongside to alongside

    nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top