Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alone

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'loun/

Thông dụng

Phó từ & tính từ

Một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc
to sit alone
ngồi một mình
to live all alone
sống trơ trọi một mình
Riêng, chỉ có
I'm not alone in this opinion
Không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này

Cấu trúc từ

to leave alone
Xem leave
to go it alone
đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
to let alone
Xem let
let alone
không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
I don't like to read such books, let alone my father
tôi còn không thích đọc những quyển sách như vậy, huống chi cha tôi
an evil chance seldom comes alone
phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí

Chuyên ngành

Xây dựng

một mình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , batching it , by itself/oneself , companionless , deserted , desolate , detached , forlorn , forsaken , friendless , hermit , individual , in solitary , isolated , lone , lonely , lonesome , me and my shadow , me myself and i , onliest , only , on one’s own , shag , single , sole , solitary , solo , stag , traveling light , unaccompanied , unaided , unassisted , unattached , unattended , unescorted , unmarried , widowed , incomparable , matchless , peerless , singly , singular , solely , unequalled , unique , unmatched , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , apart , isolate , removed , nonpareil , unequaled , unexampled , (used after the noun) single , aloof , cloistered , exclusive , exclusively , immanent , incommunicado , insulated , lorn , odd , one , per se , secluded , segregated , separate , separated , sequestered , solus
adverb
single-handedly , singly , solely , solitarily , solo , but , entirely , exclusively , only

Từ trái nghĩa

adjective
together , accompanied , in company

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aloneness

    Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa:...
  • Along

    / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu...
  • Along-shore

    Phó từ: dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển,
  • Along the gain

    lắp mộng dọc,
  • Along track

    trong hướng vệ tinh,
  • Along with

    Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Alonger

    tờ nối tiếp,
  • Alongshore

    / ə´lɔη¸ʃɔ: /, Cơ khí & công trình: dọc theo bờ, Kinh tế: dọc...
  • Alongshore man

    công nhân bốc xếp cảng,
  • Alongside

    / ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn...
  • Alongside bill of lading

    vận đơn nhận bốc, vận đơn viết nhận tại bến (tàu),
  • Alongside date

    ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu,
  • Alongside delivery

    giao hàng dọc mạn tàu,
  • Alongside ship

    dọc mạn tàu,
  • Alongside to alongside

    nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn,
  • Alongside towing

    lai áp mạn, lai dắt bằng phương pháp áp mạn,
  • Alongside transfer

    sự chuyển hàng ngay mạn (khi tàu đang chạy),
  • Aloof

    / ə´lu:f /, Tính từ & phó từ: Ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa,...
  • Aloofness

    / ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top