- Từ điển Anh - Việt
Alone
Nghe phát âmMục lục |
/ə'loun/
Thông dụng
Phó từ & tính từ
Một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc
Riêng, chỉ có
I'm not alone in this opinion
Không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này
Cấu trúc từ
to leave alone
- Xem leave
to go it alone
- đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
to let alone
- Xem let
let alone
an evil chance seldom comes alone
- phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
Chuyên ngành
Xây dựng
một mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , batching it , by itself/oneself , companionless , deserted , desolate , detached , forlorn , forsaken , friendless , hermit , individual , in solitary , isolated , lone , lonely , lonesome , me and my shadow , me myself and i , onliest , only , on one’s own , shag , single , sole , solitary , solo , stag , traveling light , unaccompanied , unaided , unassisted , unattached , unattended , unescorted , unmarried , widowed , incomparable , matchless , peerless , singly , singular , solely , unequalled , unique , unmatched , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , apart , isolate , removed , nonpareil , unequaled , unexampled , (used after the noun) single , aloof , cloistered , exclusive , exclusively , immanent , incommunicado , insulated , lorn , odd , one , per se , secluded , segregated , separate , separated , sequestered , solus
adverb
- single-handedly , singly , solely , solitarily , solo , but , entirely , exclusively , only
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aloneness
Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa:... -
Along
/ ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu... -
Along-shore
Phó từ: dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển, -
Along the gain
lắp mộng dọc, -
Along track
trong hướng vệ tinh, -
Along with
Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với -
Alonger
tờ nối tiếp, -
Alongshore
/ ə´lɔη¸ʃɔ: /, Cơ khí & công trình: dọc theo bờ, Kinh tế: dọc... -
Alongshore man
công nhân bốc xếp cảng, -
Alongside
/ ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn... -
Alongside bill of lading
vận đơn nhận bốc, vận đơn viết nhận tại bến (tàu), -
Alongside date
ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu, -
Alongside delivery
giao hàng dọc mạn tàu, -
Alongside ship
dọc mạn tàu, -
Alongside to alongside
nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn, -
Alongside towing
lai áp mạn, lai dắt bằng phương pháp áp mạn, -
Alongside transfer
sự chuyển hàng ngay mạn (khi tàu đang chạy), -
Aloof
/ ə´lu:f /, Tính từ & phó từ: Ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa,... -
Aloofness
/ ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.