Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alphabetical

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ælfə´betikl/

Thông dụng

Cách viết khác alphabetic

Như alphabetic

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a to z , consecutive , graded , indexed , logical , ordered , progressive

Từ trái nghĩa

adjective
unalphabetical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top