Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alphabet

Nghe phát âm

Mục lục

/´ælfə¸bet/

Thông dụng

Danh từ

Bảng chữ cái, bảng mẫu tự
(nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu

Chuyên ngành

Toán & tin

bằng chữ
alphabet length
độ dài bảng chữ cái
substitution alphabet
bảng chữ cái thay thế
bằng chữ cái
alphabet length
độ dài bảng chữ cái
substitution alphabet
bảng chữ cái thay thế
bộ chữ cái
hệ thống chữ cái
abc (bảng chữ cái)

Kỹ thuật chung

bảng chữ cái
alphabet length
độ dài bảng chữ cái
International Alphabet (IA)
bảng chữ cái quốc tế
International Alphabet No.5
bảng chữ cái quốc tế 5
International Reference Alphabet (IRA)
bảng chữ cái chuẩn quốc tế
International Telegraph Alphabet (ITA)
bảng chữ cái điện báo quốc tế
International Telegraph Alphabet No.2 (ITA2)
bảng chữ cái điện báo quốc tế 2
phonetic alphabet
bảng chữ cái theo âm
substitution alphabet
bảng chữ cái thay thế
mẫu tự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abcs , characters , elements , fundamentals , graphic representation , hieroglyphs , ideograph , morphemes , phonemes , pictograph , rune , signs , syllabary , symbols , a b c , basics , boustrophedon , crossrow , cuneiform , futhark , greek , hieroglyphics , ideography , kana , kanji , letters , ogham , orthography , pictography , primer , romaji , roman , rudiments , script , typeface , writing system

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top