Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alterative bids

Đấu thầu

Hồ sơ dự thầu thay thế
A bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid. Alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents. Sometimes, bidders submit alternative bids voluntarily
Là HSDT do nhà thầu nộp kèm theo HSDT chính. HSDT thay thế được nộp theo yêu cầu của HSMT. Đôi khi nhà thầu nộp HSDT thay thế một cách tự nguyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top