Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Altogether

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:ltə´geðə/

Thông dụng

Phó từ

Hoàn toàn, đầy đủ
they are not altogether pleased with this piece of news
họ không hoàn toàn vui mừng với tin này
Nhìn chung, nói chung
I lover her, and she also loves me. Altogether we love each other
tôi yêu cô ta, và cô ta cũng yêu tôi. Nói chung, chúng tôi yêu nhau
Cả thảy, tất cả
How much altogether?
bao nhiểu cả thảy?

Danh từ

( the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
in the altogether
không mặc quần áo, loã lồ, trần truồng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
all , all in all , all things considered , all told , bodily , by and large , collectively , conjointly , en masse , everything considered , everything included , for the most part , generally , in all , in sum , in toto , on the whole , taken together , absolutely , fully , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , dead , entirely , flat , just , completely , en bloc , entire , in the aggregate , in toto_ , point-blank , thorough , tout ensemble , unanimous , unanimously , unconditionally , _en masse_ , _ensemble

Từ trái nghĩa

adverb
partly , incompletely

Xem thêm các từ khác

  • Altogether coal

    Địa chất: than nguyên khai,
  • Altogetherness

    Danh từ: tính chất toàn thể, tính chất toàn bộ, tính chất chung,
  • Altometer

    máy kinh vĩ, máy kinh vĩ,
  • Altricial

    / æl´tri:ʃəl /, Tính từ: thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm,
  • Altricious

    cần săn sóc lâu dài,
  • Altruically

    Phó từ: vị tha, it is necessary for us to live altruically, chúng ta cần phải sống vị tha
  • Altruism

    / ´æltrui¸zəm /, Danh từ: chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, Từ...
  • Altruist

    / ´æltruist /, danh từ, người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha,
  • Altruistic

    / ¸æltru´istik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha, Từ đồng nghĩa:...
  • Altruistically

    Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha,
  • Altunative disjunction

    sự phân tách xen kẽ,
  • Altunativedisjunction

    sự phân tách xen kẻ,
  • Aludum

    aluđum (chất chịu lửa),
  • Alula

    Danh từ, số nhiều alulae: ( động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim),
  • Alum

    / 'æləm /, Danh từ: phèn, ( định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn, Y học:...
  • Alum clay

    đất sét chứa phèn,
  • Alum earth

    đất chứa phèn, đất phèn,
  • Alum hardening

    sự tôi phèn,
  • Alum mine

    mỏ phèn,
  • Alum schist

    đá phiến chứa phèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top