Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alum

Nghe phát âm

Mục lục

/'æləm/

Thông dụng

Danh từ

Phèn
( định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn
alum earth
đất phèn
alum works
nhà máy phèn

Chuyên ngành

Y học

phèn, phèn (nhân) kali

Kỹ thuật chung

phèn
acidic alum soil
đất phèn chua
alum clay
đất sét chứa phèn
alum earth
đất chứa phèn
alum earth
đất phèn
alum hardening
sự tôi phèn
alum mine
mỏ phèn
alum schist
đá phiến chứa phèn
alum shale
đá phiến chứa phèn
ammonia alum
phèn amoni
black alum
phèn đen
burnt alum
phèn nung
burnt alum
phèn phi, phèn nướng
cake of alum
phèn cục
chrome alum
phèn crom
exsiccated alum
phèn nung, phèn phi
feather alum
phèn sắt
officinal alum
phèn dược dụng
potash alum
phèn kali
potassium alum
phèn kali
pseudo-alum
phèn giả
rock alum
đá phèn
soda alum
phèn sôđa
sodium alum
phèn nhôm narti

Địa chất

phèn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top