Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alumina

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'lju:minə/

Thông dụng

Danh từ

Alumin

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

alumin

Giải thích EN: Any of various industrial materials made from or containing alumina. Thus, alumina brick, alumina porcelain.Giải thích VN: Một trong những loại nguyên liệu công nghiệp được làm từ hay chứa alumin. Do vậy, nó có thể là Gạch hay sứ alumin.

beta alumina
alumin bêta
ôxít nhôm
activated alumina
ôxit nhôm hoạt tính
alumina producing plant
nhà máy (sản xuất) oxit nhôm

Kỹ thuật chung

nhôm oxit
activated alumina
nhôm oxit hoạt tính
activated alumina
nhôm ôxit hoạt tính
granular activated alumina
nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
nhôm ôxit
activated alumina
nhôm oxit hoạt tính
activated alumina
nhôm ôxit hoạt tính
granular activated alumina
nhôm oxit hoạt tính dạng hạt

Địa chất

alumin, nhôm oxit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top