Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amalgam

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´mælgəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) hỗn hống
Vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự hỗn hợp, hỗn hống

Kỹ thuật chung

hỗn hống

Địa chất

hỗn hống, hợp kim thủy ngân

Giải thích VN: Hỗn hợp có chứa thủy ngân.

amalgam pot retort
lò chuyển hỗn hống
amalgam press
máy ép hỗn hống
amalgam solution
dung dịch hỗn hống
dental amalgam
hỗn hống răng
gold amalgam
hỗn hống vàng
lead amalgam
hỗn hống chì
native amalgam
hỗn hống thiên nhiên
quicksilver amalgam
hỗn hống thủy ngân
silver amalgam
hỗn hống bạc
sự hỗn hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admixture , alloy , amalgamation , blend , combination , combo , composite , compound , fusion , mishmash * , soup , commixture , merger , mix

Từ trái nghĩa

noun
division , separation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top