Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amalgamated

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) đã hỗn hống
Đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất

Toán & tin

hỗn hổng
amalgamated subgroup
nhóm con hỗn hống

Điện

bị đóng khối
bị kết dính

Kỹ thuật chung

đã hỗn hống hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top