Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amaranth

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)
(thực vật học) giống rau dền
Màu tía

Chuyên ngành

Kinh tế

giống rau dền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amaranthine

    / ¸æmə´rænθain /, Tính từ: (thực vật học) đỏ tía, (thơ ca) bất diệt, bất tử, Kinh...
  • Amaril

    bệnh sốt vàng, màu vàng,
  • Amarillic

    thuộc bệnh sốt vàng,
  • Amarillic typhus

    bệnh sốt vàng,
  • Amarine

    amarin,
  • Amaroid

    chất đắng,amaroit,
  • Amaroidal

    đắng,
  • Amartia

    (không cóvú),
  • Amaryllidaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ thuỷ tiên,
  • Amaryllis

    / ¸æmə´rilis /, Danh từ: hoa loa kèn đỏ,
  • Amasesis

    mất khả năng nhai,
  • Amass

    / ə´mæs /, Ngoại động từ: chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của), hình...
  • Amassable

    Ngoại động từ: chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của),
  • Amassment

    / ə´mæsmənt /, danh từ, sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation...
  • Amastia

    tật không vú,
  • Amateur

    bre / 'æmətə(r) hoặc 'æmətʃə(r) /, name / 'æmətər hoặc 'æmətʃər /, Danh từ: người chơi không...
  • Amateur-satellite service

    dịch vụ bằng vệ tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top