Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amber

Nghe phát âm

Mục lục

/´æmbə/

Thông dụng

Danh từ

Hổ phách
(định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

Chuyên ngành

Toán & tin

màu hổ phách

Kỹ thuật chung

hổ phách
amber color
màu hổ phách
amber mica
mica hổ phách
amber-color
màu hổ phách (vàng)
neutral amber glass
kính màu hổ phách trung tính

Kỹ thuật chung

Địa chất

hổ phách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, adjective
brown , golden , tan , yellowish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top